Từ vựng

Học tính từ – Đức

offen
der offene Vorhang
mở
bức bình phong mở
ungewöhnlich
ungewöhnliche Pilze
không thông thường
loại nấm không thông thường
negativ
die negative Nachricht
tiêu cực
tin tức tiêu cực
erwachsen
das erwachsene Mädchen
trưởng thành
cô gái trưởng thành
vorherig
die vorherige Geschichte
trước đó
câu chuyện trước đó
rechtlich
ein rechtliches Problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý
roh
rohes Fleisch
sống
thịt sống
wahr
wahre Freundschaft
thật
tình bạn thật
hübsch
das hübsche Mädchen
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
geboren
ein frisch geborenes Baby
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
unbedingt
ein unbedingter Genuss
nhất định
niềm vui nhất định
erfolgreich
erfolgreich Studenten
thành công
sinh viên thành công