Từ vựng

Học tính từ – Đức

unfreundlich
ein unfreundlicher Kerl
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
bewölkt
der bewölkte Himmel
có mây
bầu trời có mây
stürmisch
die stürmische See
bão táp
biển đang có bão
eifersüchtig
die eifersüchtige Frau
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
spät
die späte Arbeit
muộn
công việc muộn
locker
der lockere Zahn
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
grün
das grüne Gemüse
xanh lá cây
rau xanh
gerecht
eine gerechte Teilung
công bằng
việc chia sẻ công bằng
rot
ein roter Regenschirm
đỏ
cái ô đỏ
nahe
eine nahe Beziehung
gần
một mối quan hệ gần
trübe
ein trübes Bier
đục
một ly bia đục
fertig
das fast fertige Haus
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất