Từ vựng

Học tính từ – Đức

radikal
die radikale Problemlösung
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
grausam
der grausame Junge
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
voll
ein voller Warenkorb
đầy
giỏ hàng đầy
populär
ein populäres Konzert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
rund
der runde Ball
tròn
quả bóng tròn
treu
ein Zeichen treuer Liebe
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
warm
die warmen Socken
ấm áp
đôi tất ấm áp
extern
ein externer Speicher
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
bitter
bittere Pampelmusen
đắng
bưởi đắng
erste
die ersten Frühlingsblumen
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
wachsam
der wachsame Schäferhund
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
wütend
die wütenden Männer
giận dữ
những người đàn ông giận dữ