Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

第三的
第三只眼
dì sān de
dì sān zhī yǎn
thứ ba
đôi mắt thứ ba
幸福
幸福的情侣
xìngfú
xìngfú de qínglǚ
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
英语
英语课
yīngyǔ
yīngyǔ kè
Anh
tiết học tiếng Anh
好的
好咖啡
hǎo de
hǎo kāfēi
tốt
cà phê tốt
每年的
每年的增长
měinián de
měinián de zēngzhǎng
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
完成的
未完成的桥梁
wánchéng de
wèi wánchéng de qiáoliáng
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
完整的
完整的彩虹
wánzhěng de
wánzhěng de cǎihóng
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
不寻常的
不寻常的蘑菇
bù xúncháng de
bù xúncháng de mógū
không thông thường
loại nấm không thông thường
细的
细沙海滩
xì de
xì shā hǎitān
tinh tế
bãi cát tinh tế
天真的
天真的回答
tiānzhēn de
tiānzhēn de huídá
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
愚蠢的
愚蠢的话
yúchǔn de
yúchǔn dehuà
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
醉的
醉酒的男人
zuì de
zuìjiǔ de nánrén
say rượu
người đàn ông say rượu