Từ vựng
Hy Lạp – Bài tập tính từ
Anh
tiết học tiếng Anh
tinh khiết
nước tinh khiết
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
xa
chuyến đi xa
nhỏ bé
em bé nhỏ
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết