Từ vựng

Học tính từ – Hy Lạp

σύντομος
μια σύντομη ματιά
sýntomos
mia sýntomi matiá
ngắn
cái nhìn ngắn
ποικίλος
μια ποικίλη προσφορά φρούτων
poikílos
mia poikíli prosforá froúton
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
καθαρός
καθαρό νερό
katharós
katharó neró
tinh khiết
nước tinh khiết
αγγλόφωνος
μια αγγλόφωνη σχολείο
anglófonos
mia anglófoni scholeío
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
περίεργος
το περίεργο εικόνα
períergos
to períergo eikóna
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
χαρούμενος
το χαρούμενο ζευγάρι
charoúmenos
to charoúmeno zevgári
vui mừng
cặp đôi vui mừng
συνηθισμένος
ένα συνηθισμένο μπουκέτο νύφης
synithisménos
éna synithisméno boukéto nýfis
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
καθημερινός
το καθημερινό μπάνιο
kathimerinós
to kathimerinó bánio
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
ήπιος
η ήπια θερμοκρασία
ípios
i ípia thermokrasía
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
χωρίς χρώμα
το αχρωμάτιστο μπάνιο
chorís chróma
to achromátisto bánio
không màu
phòng tắm không màu
περίεργος
μια περίεργη συνήθεια φαγητού
períergos
mia períergi synítheia fagitoú
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
παγκόσμιος
η παγκόσμια οικονομία
pankósmios
i pankósmia oikonomía
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu