Bài kiểm tra 1
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Apr 18, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Một | |
2. | Tôi và bạn |
και εσύ
See hint
|
3. | một, hai, ba |
ένα, , τρία
See hint
|
4. | Đứa trẻ thích cacao và nước táo. |
Στο παιδί αρέσει κακάο και ο χυμός μήλου.
See hint
|
5. | Bát đĩa bẩn. |
Τα πιάτα είναι .
See hint
|
6. | Tôi muốn đến sân bay / phi trường. |
να πάω στο αεροδρόμιο.
See hint
|
7. | Bạn có thích thịt lợn / heo không? |
Σου αρέσει το κρέας
See hint
|
8. | Bến / trạm xe buýt ở đâu? |
Πού είναι η του λεωφορείου
See hint
|
9. | Lâu đài ở đâu? |
Πού το παλάτι
See hint
|
10. | Nhớ mang theo kem chống nắng. |
Πάρε .
See hint
|