-
VI Việt
-
ar Ả Rập
nl Hà Lan
de Đức
EN Anh (US)
en Anh (UK)
es Tây Ban Nha
fr Pháp
ja Nhật
pt Bồ Đào Nha (PT)
PT Bồ Đào Nha (BR)
zh Trung (Giản thể)
ad Adygea
af Nam Phi
am Amharic
be Belarus
bg Bulgaria
-
bn Bengal
bs Bosnia
ca Catalan
cs Séc
da Đan Mạch
eo Quốc tế ngữ
et Estonia
fa Ba Tư
fi Phần Lan
he Do Thái
hi Hindi
hr Croatia
hu Hungary
id Indonesia
it Ý
ka George
-
kn Kannada
ko Hàn
ku Kurd (Kurmanji)
ky Kyrgyz
lt Litva
lv Latvia
mk Macedonia
mr Marathi
no Na Uy
pa Punjab
pl Ba Lan
ro Rumani
ru Nga
sk Slovak
sl Tiếng Xlô-ven
sq Albania
-
sr Serbia
sv Thụy Điển
ta Tamil
te Telugu
th Thái
ti Tigrinya
tl Tagalog
tr Thổ Nhĩ Kỳ
uk Ukraina
ur Urdu
vi Việt
-
-
EL Hy Lạp
-
ar Ả Rập
nl Hà Lan
de Đức
EN Anh (US)
en Anh (UK)
es Tây Ban Nha
fr Pháp
ja Nhật
pt Bồ Đào Nha (PT)
PT Bồ Đào Nha (BR)
zh Trung (Giản thể)
ad Adygea
af Nam Phi
am Amharic
be Belarus
bg Bulgaria
-
bn Bengal
bs Bosnia
ca Catalan
cs Séc
da Đan Mạch
el Hy Lạp
eo Quốc tế ngữ
et Estonia
fa Ba Tư
fi Phần Lan
he Do Thái
hi Hindi
hr Croatia
hu Hungary
id Indonesia
it Ý
-
ka George
kn Kannada
ko Hàn
ku Kurd (Kurmanji)
ky Kyrgyz
lt Litva
lv Latvia
mk Macedonia
mr Marathi
no Na Uy
pa Punjab
pl Ba Lan
ro Rumani
ru Nga
sk Slovak
sl Tiếng Xlô-ven
-
sq Albania
sr Serbia
sv Thụy Điển
ta Tamil
te Telugu
th Thái
ti Tigrinya
tl Tagalog
tr Thổ Nhĩ Kỳ
uk Ukraina
ur Urdu
-
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
|
Sat Jun 03, 2023
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi và bạn |
εγώ και
See hint
|
2. | một, hai, ba |
ένα, , τρία
See hint
|
3. | Đứa trẻ thích cacao và nước táo. |
Στο αρέσει το κακάο και ο χυμός μήλου
See hint
|
4. | Bát đĩa bẩn. |
Τα πιάτα είναι
See hint
|
5. | Tôi muốn đến sân bay / phi trường. |
να πάω στο αεροδρόμιο
See hint
|
6. | Bạn có thích thịt lợn / heo không? |
αρέσει το χοιρινό κρέας
See hint
|
7. | Bến / trạm xe buýt ở đâu? |
είναι η στάση του λεωφορείου
See hint
|
8. | Lâu đài ở đâu? |
Πού το παλάτι
See hint
|
9. | Nhớ mang theo kem chống nắng. |
Πάρε
See hint
|
10. | Tôi cần một cái máy khoan và một cái tuốc nơ vít / chìa vít. |
ένα τρυπάνι και ένα κατσαβίδι
See hint
|
1. | Tôi và bạn |
εγώ και
See hint
|
2. | một, hai, ba |
ένα, , τρία
See hint
|
3. | Đứa trẻ thích cacao và nước táo. |
Στο αρέσει το κακάο και ο χυμός μήλου
See hint
|
4. | Bát đĩa bẩn. |
Τα πιάτα είναι
See hint
|
5. | Tôi muốn đến sân bay / phi trường. |
να πάω στο αεροδρόμιο
See hint
|
6. | Bạn có thích thịt lợn / heo không? |
αρέσει το χοιρινό κρέας
See hint
|
7. | Bến / trạm xe buýt ở đâu? |
είναι η στάση του λεωφορείου
See hint
|
8. | Lâu đài ở đâu? |
Πού το παλάτι
See hint
|
9. | Nhớ mang theo kem chống nắng. |
Πάρε
See hint
|
10. | Tôi cần một cái máy khoan và một cái tuốc nơ vít / chìa vít. |
ένα τρυπάνι και ένα κατσαβίδι
See hint
|
Θέλω
Πού
Σου
Χρειάζομαι
αντηλιακό
βρώμικα
δύο,
είναι
εσύ
παιδί