Từ vựng

vi Vật liệu   »   el Υλικά

đồng

ο ορείχαλκος / μπρούντζος

o oreíchalkos / broúntzos
đồng
xi măng

το τσιμέντο

to tsiménto
xi măng
đồ gốm

το κεραμικό

to keramikó
đồ gốm
vải vóc

το ύφασμα

to ýfasma
vải vóc
vải vóc

το ύφασμα

to ýfasma
vải vóc
bông sợi

το βαμβάκι

to vamváki
bông sợi
đồ pha lê

το κρύσταλλο

to krýstallo
đồ pha lê
bụi bẩn

ο ρύπος / η βρωμιά

o rýpos / i̱ vro̱miá
bụi bẩn
keo dán

η κόλλα

i̱ kólla
keo dán
da

το δέρμα

to dérma
da
kim loại

το μέταλλο

to métallo
kim loại
dầu

το έλαιο / λιπαντικό

to élaio / lipantikó
dầu
bột

η σκόνη / η πούδρα

i̱ skóni̱ / i̱ poúdra
bột
muối

το αλάτι

to aláti
muối
cát

η άμμος

i̱ ámmos
cát
phế liệu

τα κομμάτια διάλυσης

ta kommátia diálysi̱s
phế liệu
bạc

το ασήμι

to así̱mi
bạc
đá

η πέτρα

i̱ pétra
đá
rơm

το ψαθί

to psathí
rơm
gỗ

το ξύλο

to xýlo
gỗ
len

το μαλλί

to mallí
len