Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

تطهو
ماذا تطهو اليوم؟
tathu
madha tathu alyawma?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
فخر
يحب أن يفخر بماله.
fakhr
yuhibu ‘an yafkhar bimalihi.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
ترك
تركت لي قطعة من البيتزا.
tark
tarakt li qiteatan min albitza.
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
ترك مفتوحًا
من يترك النوافذ مفتوحة يدعو اللصوص!
tark mftwhan
man yatruk alnawafidh maftuhatan yadeu allususa!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
نستسلم
هذا كافٍ، نحن نستسلم!
nastaslim
hadha kafin, nahn nastaslima!
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
خدم
النادل يخدم الطعام.
khadam
alnaadil yakhdim altaeami.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
تغادر
السفينة تغادر الميناء.
tughadir
alsafinat tughadir almina‘a.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
ذهب
أين ذهب البحيرة التي كانت هنا؟
dhahab
‘ayn dhahab albuhayrat alati kanat huna?
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
يمثل
المحامون يمثلون عملائهم في المحكمة.
yumathil
almuhamun yumathilun eumalayahum fi almahkamati.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
تغطي
هي تغطي وجهها.
tughatiy
hi tughatiy wajhaha.
che
Cô ấy che mặt mình.
قتل
الثعبان قتل الفأر.
qatl
althueban qatil alfa‘ar.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
يرقصون
هم يرقصون التانغو بحب.
yarqusun
hum yarqusun altanghu bihib.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.