Từ vựng

Học động từ – Estonia

kallistama
Ema kallistab lapse väikeseid jalgu.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
maha müüma
Kaup müüakse maha.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
haldama
Kes teie peres raha haldab?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
harjutama
Ta harjutab iga päev oma rula.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
tõestama
Ta soovib tõestada matemaatilist valemit.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
rääkima
Kinos ei tohiks liiga valjult rääkida.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
sünnitama
Ta sünnitab varsti.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
ette võtma
Olen ette võtnud palju reise.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
mööda minema
Kaks inimest lähevad teineteisest mööda.
đi qua
Hai người đi qua nhau.
laskma
Ta laseb oma tuulelohet lennata.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
hävitama
Tornaado hävitab palju maju.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
teadma
Ta teab paljusid raamatuid peaaegu peast.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.