Từ vựng

Học động từ – Anh (US)

turn off
She turns off the electricity.
tắt
Cô ấy tắt điện.
call on
My teacher often calls on me.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
visit
She is visiting Paris.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
get by
She has to get by with little money.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
renew
The painter wants to renew the wall color.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
summarize
You need to summarize the key points from this text.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
lift up
The mother lifts up her baby.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
decide
She can’t decide which shoes to wear.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
work
The motorcycle is broken; it no longer works.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
keep
I keep my money in my nightstand.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
swim
She swims regularly.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
snow
It snowed a lot today.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.