Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

tight
a tight couch
chật
ghế sofa chật
public
public toilets
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
fascist
the fascist slogan
phát xít
khẩu hiệu phát xít
unhappy
an unhappy love
không may
một tình yêu không may
invaluable
an invaluable diamond
vô giá
viên kim cương vô giá
secret
the secret snacking
lén lút
việc ăn vụng lén lút
round
the round ball
tròn
quả bóng tròn
unlimited
the unlimited storage
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
aerodynamic
the aerodynamic shape
hình dáng bay
hình dáng bay
extensive
an extensive meal
phong phú
một bữa ăn phong phú
naughty
the naughty child
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
adult
the adult girl
trưởng thành
cô gái trưởng thành