Từ vựng

Học động từ – Estonia

üles minema
Ta läheb trepist üles.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
sisestama
Palun sisestage kood nüüd.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
kirjutama
Ta kirjutas mulle eelmisel nädalal.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
viskama
Ta viskab palli korvi.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
saatma
Kaubad saadetakse mulle pakendis.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
ööbima
Me ööbime autos.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
koju sõitma
Pärast ostlemist sõidavad nad kahekesi koju.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
tapma
Ma tapan sääse!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
armastama
Ta armastab oma kassi väga.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
maitsma
Peakokk maitses suppi.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
lahkuma
Laev lahkub sadamast.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
algama
Kool algab lastele just praegu.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.