ära sõitma
Ta sõidab oma autoga ära.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
tõestama
Ta soovib tõestada matemaatilist valemit.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
puudutama
Ta puudutas teda õrnalt.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
ära jooksma
Meie poeg tahtis kodust ära joosta.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.