Từ vựng

Hy Lạp – Bài tập động từ

cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
cms/verbs-webp/2480421.webp
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.