vras
Kujdes, mund të vrasësh dikë me atë sëpatë!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
humbas
Ai humbi gozhden dhe u lëndua veten.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
promovoj
Duhet të promovojmë alternativat ndaj trafikut me makinë.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
ekzaminoj
Mostret e gjakut ekzaminohen në këtë laborator.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.