prate
Dei pratar med kvarandre.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
bringe opp
Han bringer pakken opp trappene.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
slå opp
Det du ikkje veit, må du slå opp.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
eige
Eg eig ein raud sportsbil.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.