propustit
Můj šéf mě propustil.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
studovat
Dívky rády studují spolu.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
aktualizovat
V dnešní době musíte neustále aktualizovat své znalosti.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
vidět jasně
Skrz mé nové brýle vše jasně vidím.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.