eliri
Ŝi eliras el la aŭto.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
rajdi
Ili rajdas kiel eble plej rapide.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
garantii
Asekuro garantias protekton en okazo de akcidentoj.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
puni
Ŝi punis sian filinon.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.