Từ vựng

Học trạng từ – Litva

nemokamai
Saulės energija yra nemokamai.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
tačiau
Namai maži, tačiau romantiški.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
teisingai
Žodis neįrašytas teisingai.
đúng
Từ này không được viết đúng.
kodėl
Vaikai nori žinoti, kodėl viskas yra taip, kaip yra.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
per daug
Darbas man tampa per sunkus.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
labai
Vaikas labai alkanas.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
vienas
Mėgaujuosi vakaru vienas.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
šiek tiek
Noriu šiek tiek daugiau.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
visada
Čia visada buvo ežeras.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
kartą
Žmonės kartą gyveno oloje.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
tik
Ji tik atsibudo.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
beveik
Bakas beveik tuščias.
gần như
Bình xăng gần như hết.