Bài kiểm tra 1



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Apr 22, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Một
2. Tôi và bạn
እና አንተ/ቺ   See hint
3. một, hai, ba
አንድ፤ ፤ሶስት   See hint
4. Đứa trẻ thích cacao và nước táo.
ልጁ ኮካ እና የፖም ጭማቂ   See hint
5. Bát đĩa bẩn.
መመገቢያ እቃው ነው።   See hint
6. Tôi muốn đến sân bay / phi trường.
ወደ አየር ማረፊያ መሄድ   See hint
7. Bạn có thích thịt lợn / heo không?
ስጋ ትወዳለህ/ ጃለሽ?   See hint
8. Bến / trạm xe buýt ở đâu?
ፌርማታው የት ነው?   See hint
9. Lâu đài ở đâu?
የት ነው?   See hint
10. Nhớ mang theo kem chống nắng.
መከላከያ ክሬም ይዘህ/ሽ ና/ነይ።   See hint