Bài kiểm tra 96



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Jul 09, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Từ thứ hai đến chủ nhật
‫من إلى الأحد‬   See hint
2. Trời gió.
عاصف ‬   See hint
3. Bạn hãy làm ơn luôn sửa cho tôi.
‫أرجو أن لي في كل مرة ‬   See hint
4. Tôi muốn một cốc / ly nước cam.
عصير البرتقال ‬   See hint
5. Tôi muốn xác nhận việc đặt vé của tôi.
‫أريد أن أؤكد ‬   See hint
6. Ở đâu có thể mua tem thư?
‫أين يمكنني شراء طوابع   See hint
7. Bạn muốn mang theo ô / dù không?
‫هل ستأخذ معك مظلة ضد   See hint
8. Đôi giày này đắt tiền.
غالية الثمن   See hint
9. Trạm xe buýt ở đâu?
أين موقف   See hint
10. Khi nào bạn có thời gian?
متى يكون لديك   See hint