Bài kiểm tra 96



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Jul 14, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Từ thứ hai đến chủ nhật
ከሰኞ እሁድ   See hint
2. Trời gió.
ነው።   See hint
3. Bạn hãy làm ơn luôn sửa cho tôi.
ሁል ጊዜ ያርሙኝ።   See hint
4. Tôi muốn một cốc / ly nước cam.
ጭማቂ ፈልጌ ነበረ።   See hint
5. Tôi muốn xác nhận việc đặt vé của tôi.
ቦታ ማረጋገጫ እፈልጋለው።   See hint
6. Ở đâu có thể mua tem thư?
ቴንብር የት ይቻላል?   See hint
7. Bạn muốn mang theo ô / dù không?
ዣንጥላ ትፈልጋለህ/ጊያለሽ?   See hint
8. Đôi giày này đắt tiền.
ጫማዎቹ ውድ   See hint
9. Trạm xe buýt ở đâu?
የአውቶቡስ የት ነው?   See hint
10. Khi nào bạn có thời gian?
ነው ጊዜ ያለህ?   See hint