Bài kiểm tra 96



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Jul 17, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Từ thứ hai đến chủ nhật
ಸೋಮವಾರದಿಂದ   See hint
2. Trời gió.
ಬೀಸುತ್ತಿದೆ   See hint
3. Bạn hãy làm ơn luôn sửa cho tôi.
ನನ್ನ ತಪ್ಪುಗಳನ್ನು ಯಾವಾಗಲೂ ಸರಿಪಡಿಸಿ   See hint
4. Tôi muốn một cốc / ly nước cam.
ನನಗೆ ಒಂದು ಹಣ್ಣಿನ ರಸ ಬೇಕಾಗಿತ್ತು   See hint
5. Tôi muốn xác nhận việc đặt vé của tôi.
ನಾನು ನನ್ನ ಕಾಯ್ದಿರಿಸುವಿಕೆಯನ್ನು ಕಾಯಂ ಮಾಡಲು   See hint
6. Ở đâu có thể mua tem thư?
ಅಂಚೆ ಚೀಟಿಗಳನ್ನು ಎಲ್ಲಿ ಕೊಂಡು ಕೊಳ್ಳಬಹುದು?   See hint
7. Bạn muốn mang theo ô / dù không?
ಒಂದು ಛತ್ರಿಯನ್ನು ಹೋಗುವೆಯಾ?   See hint
8. Đôi giày này đắt tiền.
ದುಬಾರಿಯಾಗಿವೆ   See hint
9. Trạm xe buýt ở đâu?
ಬಸ್ ಎಲ್ಲಿದೆ?   See hint
10. Khi nào bạn có thời gian?
ನಿಮಗೆ ಯಾವಾಗ ಸಮಯ ಸಿಗುತ್ತದೆ?   See hint