Bài kiểm tra 83
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Mar 15, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đọc và viết |
পড়া লেখা
See hint
|
2. | Tháng mười, tháng mười một và tháng mười hai. |
অক্টোবর, নভেম্বর এবং ৷
See hint
|
3. | Bạn hãy ngồi xuống đi! |
অনুগ্রহ করে,
See hint
|
4. | Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi. |
আমি তোমার জন্য আধ ঘন্টা অপেক্ষা করেছিলাম ৷
See hint
|
5. | Tôi muốn một chén / ly trà. |
একটা চা চাই ৷
See hint
|
6. | Ba mươi lăm |
৩৫
See hint
|
7. | Bạn lái đến đèn xanh đèn đỏ thứ ba. |
তৃতীয় সিগন্যাল না আসা পর্যন্ত গাড়ী চালিয়ে ৷
See hint
|
8. | Bạn thấy nhạc thế nào? |
সঙ্গীত কেমন লাগছে?
See hint
|
9. | Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính để mua kính. |
আমি চশমা কেনার জন্য চশমার দোকানে যেতে চাই
See hint
|
10. | Năm mươi tám |
৫৮
See hint
|