Bài kiểm tra 1



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Apr 17, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Một
  See hint
2. Tôi và bạn
এবং তুমি   See hint
3. một, hai, ba
এক, দুই,   See hint
4. Đứa trẻ thích cacao và nước táo.
শিশুর কোকো এবং আপেলের ভাল লাগে ৷   See hint
5. Bát đĩa bẩn.
খাবারের থালা বাটি নোংরা   See hint
6. Tôi muốn đến sân bay / phi trường.
বিমানবন্দরে যেতে চাই ৷   See hint
7. Bạn có thích thịt lợn / heo không?
তুমি শুকরের মাংস পছন্দ কর?   See hint
8. Bến / trạm xe buýt ở đâu?
বাস থামে?   See hint
9. Lâu đài ở đâu?
দূর্গ কোন দিকে বা ,   See hint
10. Nhớ mang theo kem chống nắng.
সান – লোশন সঙ্গে নিও ৷   See hint