Bài kiểm tra 19



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Jul 13, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn hãy đến thăm tôi đi!
Tulkaa käymään   See hint
2. Tháng bảy, tháng tám, tháng chín,
heinäkuu, elokuu, syyskuu   See hint
3. Hôm nay chúng tôi lau dọn nhà.
me siivoamme asunnon   See hint
4. Tôi đón bạn ở nhà.
Minä haen sinut   See hint
5. Tôi muốn một đĩa rau.
kasvisvaihtoehdon   See hint
6. Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy?
viimeinen metro menee?   See hint
7. Có giảm giá dành cho sinh viên không?
Saavatko opiskelijat alennusta?   See hint
8. Bạn có mang đồ trượt tuyết theo không?
Onko sinulla edes mukana?   See hint
9. Cái này giá bao nhiêu?
tämä maksaa?   See hint
10. Bữa sáng ăn gì?
Mitä on aamiaiseksi?   See hint