Bài kiểm tra 19



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Jun 18, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn hãy đến thăm tôi đi!
Посетите ме   See hint
2. Tháng bảy, tháng tám, tháng chín,
Јули, август, септембар,   See hint
3. Hôm nay chúng tôi lau dọn nhà.
чистимо стан   See hint
4. Tôi đón bạn ở nhà.
ћу по тебе кући   See hint
5. Tôi muốn một đĩa rau.
Хтео / бих плату са поврћем   See hint
6. Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy?
Када вози задњи метро?   See hint
7. Có giảm giá dành cho sinh viên không?
Има ли попуст за студенте?   See hint
8. Bạn có mang đồ trượt tuyết theo không?
Имаш ли са собом скије?   See hint
9. Cái này giá bao nhiêu?
ово кошта?   See hint
10. Bữa sáng ăn gì?
Шта је за доручак?   See hint