Bài kiểm tra 19



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Jun 19, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn hãy đến thăm tôi đi!
Відвідайте   See hint
2. Tháng bảy, tháng tám, tháng chín,
Липень, серпень, вересень,   See hint
3. Hôm nay chúng tôi lau dọn nhà.
ми прибираємо квартиру   See hint
4. Tôi đón bạn ở nhà.
Я заберу з дому   See hint
5. Tôi muốn một đĩa rau.
Я би / хотіла б овочеву страву   See hint
6. Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy?
Коли відправляється метро?   See hint
7. Có giảm giá dành cho sinh viên không?
Чи є для студентів?   See hint
8. Bạn có mang đồ trượt tuyết theo không?
Чи маєш ти при лижі?   See hint
9. Cái này giá bao nhiêu?
Скільки це коштує?   See hint
10. Bữa sáng ăn gì?
на сніданок?   See hint