Bài kiểm tra 19



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Jul 16, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn hãy đến thăm tôi đi!
ke mně někdy na návštěvu   See hint
2. Tháng bảy, tháng tám, tháng chín,
Červenec, srpen, září,   See hint
3. Hôm nay chúng tôi lau dọn nhà.
uklidíme byt   See hint
4. Tôi đón bạn ở nhà.
tě u tebe doma   See hint
5. Tôi muốn một đĩa rau.
Chtěl / bych zeleninovou mísu   See hint
6. Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy?
Kdy jede poslední metro?   See hint
7. Có giảm giá dành cho sinh viên không?
se studentská sleva?   See hint
8. Bạn có mang đồ trượt tuyết theo không?
s sebou lyže?   See hint
9. Cái này giá bao nhiêu?
Kolik to stojí?   See hint
10. Bữa sáng ăn gì?
je k snídani?   See hint