Bài kiểm tra 19



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Jul 17, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn hãy đến thăm tôi đi!
እባክዎ አንዳንዴ   See hint
2. Tháng bảy, tháng tám, tháng chín,
ሐምሌ ፤ ነሐሴ ፤   See hint
3. Hôm nay chúng tôi lau dọn nhà.
ዛሬ እኛ ቤት   See hint
4. Tôi đón bạn ở nhà.
ከቤት እወስድካለው/ ሻለው።   See hint
5. Tôi muốn một đĩa rau.
አታክልት ድብልቅ   See hint
6. Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy?
የመጨረሻው የምድር ባቡር መቼ ነው የሚነሳው?   See hint
7. Có giảm giá dành cho sinh viên không?
ለተማሪ አለው?   See hint
8. Bạn có mang đồ trượt tuyết theo không?
የበረዶ መንሸራተቻ አለህ/ሽ?   See hint
9. Cái này giá bao nhiêu?
ይህ ምን ያስከፍላል?   See hint
10. Bữa sáng ăn gì?
ምንድነው?   See hint