Bài kiểm tra 74
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Apr 21, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Madrid và Berlin cũng là thủ đô. |
მადრიდი ბერლინიც დედაქალაქებია.
See hint
|
2. | Tháng giêng, tháng hai, tháng ba, |
იანვარი, , მარტი,
See hint
|
3. | Ở dưới là tầng hầm. |
ქვემოთ .
See hint
|
4. | Cách phát âm rõ ràng của bạn rất tốt. |
თქვენ ძალიან კარგი გამოთქმა .
See hint
|
5. | Bàn này còn trống không? |
თავისუფალია?
See hint
|
6. | Tôi nghĩ rằng bạn ngồi nhầm chỗ của tôi. |
მგონი, ჩემს ადგილზე ზიხართ.
See hint
|
7. | Bạn giúp tôi được không? |
შეგიძლიათ ?
See hint
|
8. | Có thể đặt vé trước không? |
შეიძლება დაჯავშნა?
See hint
|
9. | Tôi muốn vào thư viện để mượn sách. |
ბიბლიოთეკაში მინდა მისვლა, წიგნი ვითხოვო.
See hint
|
10. | Chỗ nào đau? |
სად ?
See hint
|