Bài kiểm tra 33



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Apr 28, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn từ châu Âu đến à?
आपण आला / आल्या आहात का?   See hint
2. Một phút có sáu mươi giây.
एका मिनिटात सेकंद असतात.   See hint
3. Mười lăm
4. Bạn có con chưa?
आपल्याला मुले आहेत ,   See hint
5. Tôi thấy cái này tuyệt đẹp.
मला ते मोहक ,   See hint
6. Và ba xuất xúc xích với tương mù tạt.
तीन प्लेट भाजलेले सॉसेज् मोहोरीच्या ,   See hint
7. Bạn đi lên trên bằng thang máy phải không?
स्की-लिफ्टने वरपर्यंत जाणार का?   See hint
8. Những con rắn ở đâu?
कुठे आहेत?   See hint
9. Bạn có tập thể thao không?
तू खेळतोस का? / खेळतेस का?   See hint
10. Tôi làm y tá nửa ngày.
मी अर्धवेळ पारिचारिका म्हणून काम ,   See hint