Bài kiểm tra 92



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Jul 19, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bây giờ là mười hai giờ.
Klokka er   See hint
2. Mùa đông tuyết rơi hay trời mưa.
Om vinteren snør regnar det   See hint
3. Các ngôn ngữ đó khá là giống nhau.
Språka liknar på   See hint
4. Tôi muốn xin tờ thực đơn.
eg få menyen?   See hint
5. Bạn sẽ đánh thức tôi vào lúc 7.00 giờ được không?
Kan du vere og vekkje meg klokka sju?   See hint
6. Ở đây có thể đặt trước phòng khách sạn được không?
eg bestille hotellrom her?   See hint
7. Nhớ mang theo kính râm.
Ta med deg   See hint
8. Tại sao bạn ở nhà?
holder du deg hjemme?   See hint
9. Họ có nói quá nhỏ không?
de for lavt?   See hint
10. Sáng nay tôi đi muộn.
Jeg var sen i   See hint