Bài kiểm tra 92



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Jul 20, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bây giờ là mười hai giờ.
ಈಗ ಘಂಟೆ   See hint
2. Mùa đông tuyết rơi hay trời mưa.
ಹಿಮ ಬೀಳುತ್ತದೆ ಅಥವಾ ಮಳೆ ಬರುತ್ತದೆ   See hint
3. Các ngôn ngữ đó khá là giống nhau.
ಬಹುತೇಕ ಒಂದೇ ತರಹ ಇವೆ   See hint
4. Tôi muốn xin tờ thực đơn.
ದಯವಿಟ್ಟು ನನಗೆ ತಿಂಡಿಗಳ ಕೊಡಿ   See hint
5. Bạn sẽ đánh thức tôi vào lúc 7.00 giờ được không?
ದಯವಿಟ್ಟು ನನ್ನನ್ನು ಬೆಳಿಗ್ಗೆ ಏಳು ಗಂಟೆಗೆ ಎಬ್ಬಿಸುವಿರಾ?   See hint
6. Ở đây có thể đặt trước phòng khách sạn được không?
ಇಲ್ಲಿ ಒಂದು ಕಾಯ್ದಿರಿಸಲು ಆಗುತ್ತದೆಯೆ?   See hint
7. Nhớ mang theo kính râm.
ಕಪ್ಪು ತೆಗೆದುಕೊಂಡು ಹೋಗು   See hint
8. Tại sao bạn ở nhà?
ನೀವು ಮನೆಯಲ್ಲಿ ಏಕೆ ಇದ್ದೀರಿ?   See hint
9. Họ có nói quá nhỏ không?
ಅವರು ತುಂಬಾ ಸದ್ದಿಲ್ಲದೆ ಮಾತನಾಡಿದರೋ?   See hint
10. Sáng nay tôi đi muộn.
ನಾನು ಇಂದು ತಡವಾಗಿದ್ದೆ   See hint