Bài kiểm tra 41



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Jul 16, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Anh ấy nói tiếng Anh.
Han engelska   See hint
2. Cô ấy xem / coi phim.
Hon tittar på en   See hint
3. Cốc chén đâu rồi?
Var är glasen?   See hint
4. Bạn có thấy làng ở đó không?
Ser du byn där borta?   See hint
5. Xin muối và hạt tiêu nữa ạ.
Mer salt och peppar,   See hint
6. Bao nhiêu tiền đến nhà ga?
Vad kostar det till stationen?   See hint
7. Nhũng con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu?
Var är gorillorna och sebrorna?   See hint
8. Bạn biết bơi không?
Kan du simma?   See hint
9. Hôm nay tôi sẽ nấu cho mình một bát súp mì.
Jag ska göra mig själv lite idag   See hint
10. Cà phê vẫn còn nóng.
Kaffet är varmt   See hint