‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
ترجم
يمكنه الترجمة بين ست لغات.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
يعانق
يعانق والده العجوز.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
نجح
نجح الطلاب في الامتحان.
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
أحرق
أحرق عود كبريت.
vào
Cô ấy vào biển.
تدخل
تدخل إلى البحر.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
فكر
دائمًا تحتاج إلى التفكير فيه.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
دفع
توقفت السيارة وكان يجب دفعها.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
يفضل اللعب
الطفل يفضل اللعب وحده.
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
سمح بالمرور
هل يجب السماح للاجئين بالمرور عبر الحدود؟
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
قتل
سأقتل الذبابة!
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
لمس
لمسها بحنان.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
كفى
السلطة تكفيني للغداء.