Từ vựng

Học tính từ – Ba Tư

ناشناس
هکر ناشناس
nashenas
heker nashenas
không biết
hacker không biết
آرام‌بخش
تعطیلات آرام‌بخش
aram‌bekhesh
t‘etalat aram‌bekhesh
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
شور
بادام‌های شور
shewr
badam‌haa shewr
mặn
đậu phộng mặn
فوری
کمک فوری
fewra
kemek fewra
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
ناعادلانه
تقسیم کار ناعادلانه
na‘eadelanh
teqsam kear na‘eadelanh
bất công
sự phân chia công việc bất công
زرد
موزهای زرد
zerd
mewzhaa zerd
vàng
chuối vàng
صورتی
مبلمان اتاق صورتی
sewreta
mebleman ataq sewreta
hồng
bố trí phòng màu hồng
ضعیف
بیمار ضعیف
d‘eaf
bamar d‘eaf
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
شخصی
خوش‌آمدگویی شخصی
shekhesa
khewsh‌amedguwaa shekhesa
cá nhân
lời chào cá nhân
نادر
پاندای نادر
nader
peanedaa nader
hiếm
con panda hiếm
مجرد
مرد مجرد
mejred
merd mejred
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
سالیانه
کارناوال سالیانه
salaanh
kearenawal salaanh
hàng năm
lễ hội hàng năm