لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
کامل
کامل شیشې روزیټ
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
شخصي
شخصي سلام
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
بې عدل
د بې عدل کار بہر
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
ګرم
یو ګرم اوبو تالاب
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
وړیا
د وړیا څرنګتیزه
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
قانوني
قانوني ګندګي
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
نارنجي
نارنجي اچارۍ
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
تمام شوی
د تمام شوی کور
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
حقیقتي
يو حقیقتي فتح
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
سخت
سخت غرہ چڼه
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
مهربان
یو مهربان پیښه
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
پام ورته
یو پام ورته موټر شوی