لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
کامل
کامل شیشې روزیټ
cá nhân
lời chào cá nhân
شخصي
شخصي سلام
bất công
sự phân chia công việc bất công
بې عدل
د بې عدل کار بہر
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
ګرم
یو ګرم اوبو تالاب
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
وړیا
د وړیا څرنګتیزه
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
قانوني
قانوني ګندګي
cam
quả mơ màu cam
نارنجي
نارنجي اچارۍ
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
تمام شوی
د تمام شوی کور
thực sự
một chiến thắng thực sự
حقیقتي
يو حقیقتي فتح
khó khăn
việc leo núi khó khăn
سخت
سخت غرہ چڼه
thân thiện
đề nghị thân thiện
مهربان
یو مهربان پیښه