لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
ướt
quần áo ướt
تر
د تر لباس
lạnh
thời tiết lạnh
ژغور
د ژغور موسم
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
وضاحتی
یو وضاحتی فهرست
đẹp
hoa đẹp
خوبصورت
خوبصورت ګلونه
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
بې ارزښت
بې ارزښت کورونه
tình dục
lòng tham dục tình
جنسي
جنسي خواشینه
cay
quả ớt cay
تیز
یو تیز پیپریکا
sương mù
bình minh sương mù
مېښمېښ
د مېښمېښ وخت
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
عمودی
یو عمودی برۍ
kép
bánh hamburger kép
دوه ځله
دوه ځلی برګر
đơn lẻ
cây cô đơn
تنها
یو تنها ونې