لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
phá sản
người phá sản
دیوالیه
د دیوالیه تګ
hài hước
trang phục hài hước
مذاقی
یوه مذاقی لباس
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
پام ورته
یو پام ورته موټر شوی
gai
các cây xương rồng có gai
خرڅونکی
خرڅونکي ککټونه
ác ý
đồng nghiệp ác ý
بد
د بد همکار
ít nói
những cô gái ít nói
خوماندنکی
د خوماندنکي څښاکان
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ناواده
یو ناواده سړی
có lẽ
khu vực có lẽ
امکانی
امکانی ځای
trực tuyến
kết nối trực tuyến
آن لاین
آن لاین پیوند
có mây
bầu trời có mây
ابري
د ابري اسمان
thông minh
cô gái thông minh
ذکی
ذکی ښځه