لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
زړه وږیږی
د زړه وږیږی کښښا
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
مرستونکی
یوه مرستونکی مشاوره
vô giá
viên kim cương vô giá
بلا قیمت
یو بلا قیمت الماس.
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
مشابه
دوه مشابه ښځې
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
خنده دار
خنده دار ریشونه
mùa đông
phong cảnh mùa đông
زمستاني
د زمستاني منظر نامه
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
شان
د شان کومت
điện
tàu điện lên núi
برقی
د برقی پهار
mở
bức bình phong mở
خلاص
د خلاص پرده
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
افراته
د افراته کور
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
بیرونی
یو بیرونی ذخیره