Woordenlijst

Leer werkwoorden – Vietnamees

đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
aan de beurt komen
Even wachten, je komt zo aan de beurt!
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
belonen
Hij werd beloond met een medaille.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
uitknijpen
Ze knijpt de citroen uit.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
weglopen
Onze zoon wilde van huis weglopen.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
duwen
De auto stopte en moest geduwd worden.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
op maat snijden
De stof wordt op maat gesneden.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
aanspreken
Mijn leraar spreekt me vaak aan.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
ontwikkelen
Ze ontwikkelen een nieuwe strategie.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
stappen op
Ik kan met deze voet niet op de grond stappen.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
aanraken
De boer raakt zijn planten aan.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
gooien
Hij gooit zijn computer boos op de grond.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
volgen
Mijn hond volgt me als ik jog.