لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
đen
chiếc váy đen
تور
یو تور لباس
ngang
đường kẻ ngang
افقي
افقي خط
đậm đà
bát súp đậm đà
مزیدار
د مزیدار شوربه
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
لومړی
لومړی بهاري ګلونه
muộn
công việc muộn
دیر
د دیر کار
đã mở
hộp đã được mở
واک شوی
واک شوی کارټون
thứ ba
đôi mắt thứ ba
درېم
یو درېم اتڼ
đang yêu
cặp đôi đang yêu
عاشق
یو عاشق زوړ
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
د پرواز له دې چلولو پرمخ
د پرواز له دې چلولو پرمخ هوايي جهاز
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
تمام شوی
د تمام شوی کور
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
لیدونکی
لیدونکی غره