لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
تور
یو تور لباس
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
افقي
افقي خط
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
مزیدار
د مزیدار شوربه
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
لومړی
لومړی بهاري ګلونه
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
دیر
د دیر کار
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
واک شوی
واک شوی کارټون
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
درېم
یو درېم اتڼ
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
عاشق
یو عاشق زوړ
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
د پرواز له دې چلولو پرمخ
د پرواز له دې چلولو پرمخ هوايي جهاز
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
تمام شوی
د تمام شوی کور
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
لیدونکی
لیدونکی غره
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ناباور
ناباور ښځه