لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
بوره
یوه بوره لیک دیوار
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
انګرېزی ژبې
د انګرېزۍ ژبې مکتب
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
امکانی
امکانی ځای
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
ساعتے
د ساعتے نوګوي بدلون
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ملاړ
ملاړ دندان
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
لمانځی
یو لمانځی آسمان
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
بې قوت
د بې قوت سړی
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
وروستی
وروستی زده کړه
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
سړی
یو سړی فکر
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
غلط
غلط سمت
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
ممکن
د ممکن مخالف
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
درېم
یو درېم اتڼ