لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
nâu
bức tường gỗ màu nâu
بوره
یوه بوره لیک دیوار
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
انګرېزی ژبې
د انګرېزۍ ژبې مکتب
có lẽ
khu vực có lẽ
امکانی
امکانی ځای
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
ساعتے
د ساعتے نوګوي بدلون
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ملاړ
ملاړ دندان
nắng
bầu trời nắng
لمانځی
یو لمانځی آسمان
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
بې قوت
د بې قوت سړی
sớm
việc học sớm
وروستی
وروستی زده کړه
đúng
ý nghĩa đúng
سړی
یو سړی فکر
sai lầm
hướng đi sai lầm
غلط
غلط سمت
có thể
trái ngược có thể
ممکن
د ممکن مخالف