لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
سنګین
یو سنګین موبایل
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
عوامی
عوامی ټوالیتونه
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
سنگينه
یو سنگينه مشوره
cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự
حقیقتي
حقیقتي ارزښت
cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
عالی
عالی منظر
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
اوږد
اوږد ویښتنې
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
دیوالیه
د دیوالیه تګ
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
محتاط
محتاط شپرد چور
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
جنسي
جنسي خواشینه
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
وروستی
وروستی زده کړه
cms/adjectives-webp/126635303.webp
toàn bộ
toàn bộ gia đình
بشپړ
بشپړ کورنی
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
عبقري
یو عبقري لباس