لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
nặng
chiếc ghế sofa nặng
سنګین
یو سنګین موبایل
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
عوامی
عوامی ټوالیتونه
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
سنگينه
یو سنگينه مشوره
thực sự
giá trị thực sự
حقیقتي
حقیقتي ارزښت
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
عالی
عالی منظر
dài
tóc dài
اوږد
اوږد ویښتنې
phá sản
người phá sản
دیوالیه
د دیوالیه تګ
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
محتاط
محتاط شپرد چور
tình dục
lòng tham dục tình
جنسي
جنسي خواشینه
sớm
việc học sớm
وروستی
وروستی زده کړه
toàn bộ
toàn bộ gia đình
بشپړ
بشپړ کورنی