لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
استعماليکی
استعماليکی هګې
lịch sử
cây cầu lịch sử
تاریخي
د تاریخي پل
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
مختلف
مختلف جسماني حالات
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ضروري
د ضروري د فانوس
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
د پرواز له دې چلولو پرمخ
د پرواز له دې چلولو پرمخ هوايي جهاز
ít
ít thức ăn
لږ
لږ خوراک.
chín
bí ngô chín
پخپله
پخپله کدو
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
خوړونکی
خوړونکي مرچلي
công bằng
việc chia sẻ công bằng
عادلانه
یو عادلانه تقسیم
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
بې پامه
بې پامه ماشوم
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
محتاط
محتاط ورچی