لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
استعماليکی
استعماليکی هګې
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
تاریخي
د تاریخي پل
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
مختلف
مختلف جسماني حالات
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ضروري
د ضروري د فانوس
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
د پرواز له دې چلولو پرمخ
د پرواز له دې چلولو پرمخ هوايي جهاز
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
لږ
لږ خوراک.
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
پخپله
پخپله کدو
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
خوړونکی
خوړونکي مرچلي
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
عادلانه
یو عادلانه تقسیم
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
بې پامه
بې پامه ماشوم
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
محتاط
محتاط ورچی
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
خسته
یو خسته ښځه