لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
quốc gia
các lá cờ quốc gia
ملي
د ملي بیرغی
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
وړیا
د وړیا څرنګتیزه
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
قوي
يو قوي شیر
điện
tàu điện lên núi
برقی
د برقی پهار
tối
đêm tối
تاریک
د تاریک شپې
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
خوړونکی
خوړونکي مرچلي
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
عادي
يو عادي د عروس د گل دسته
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
صاف
صاف رسیدل
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
ګرم
یو ګرم اوبو تالاب
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
بې محنت
د بې محنت سایکل لارې
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
رنګا رنګینه
رنګا رنګینه عیدونه یوېخې