لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
ấm áp
đôi tất ấm áp
گرم
گرم جرابان
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
هفتوی
د هفتوی بدلون
nữ
đôi môi nữ
نسوانی
نسوانی خولے
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
استعماليکی
استعماليکی هګې
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
د پرواز له دې چلولو پرمخ
د پرواز له دې چلولو پرمخ هوايي جهاز
muộn
công việc muộn
دیر
د دیر کار
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
واوریدلی برف
واوریدلی برف والې درخت
hẹp
cây cầu treo hẹp
باریک
د باریک جولۍ پول
béo
một người béo
ډب
یو ډب تګ
Slovenia
thủ đô Slovenia
سلوویني
د سلووینيا پلازمېنځ
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
چرب
یو چرب پیټزا