لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
برقی
د برقی پهار
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
نیکو
یو نیکو خوراک
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
نارنجي
نارنجي اچارۍ
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
صریح
یو صریح ممنوعیت
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
لیدونکی
لیدونکی غره
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
ټنګ
ټنګ څښاک
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
زړه وږیږی
د زړه وږیږی کښښا
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
عاقلانه
عاقلانه برق تولید
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
منفی
منفی خبر
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
ممکن
د ممکن مخالف
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý
قانوني
یو قانوني مسأله
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
مرکزي
د مرکزي بازار