لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
điện
tàu điện lên núi
برقی
د برقی پهار
phong phú
một bữa ăn phong phú
نیکو
یو نیکو خوراک
cam
quả mơ màu cam
نارنجي
نارنجي اچارۍ
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
صریح
یو صریح ممنوعیت
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
لیدونکی
لیدونکی غره
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
ټنګ
ټنګ څښاک
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
زړه وږیږی
د زړه وږیږی کښښا
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
عاقلانه
عاقلانه برق تولید
tiêu cực
tin tức tiêu cực
منفی
منفی خبر
có thể
trái ngược có thể
ممکن
د ممکن مخالف
pháp lý
một vấn đề pháp lý
قانوني
یو قانوني مسأله